Bài viết được tham khảo và tổng hợp lại từ Jayendra’s Blog, xem bài viết gốc ở đây: https://jayendrapatil.com/aws-ec2.
Table of contents
Open Table of contents
Tổng quan
- EC2 cung cấp tài nguyên máy tính có thể mở rộng trên AWS.
- Giúp loại bỏ chi phí đầu tư vào phần cứng trước khi triển khai ứng dụng.
- Hỗ trợ khởi chạy nhiều hoặc ít máy ảo (instances) tùy theo nhu cầu, có thể cấu hình bảo mật, mạng và quản lý lưu trữ.
- Dễ dàng mở rộng lên/xuống để đáp ứng nhu cầu, giảm rủi ro dự báo lưu lượng sai.
Tính năng của EC2
- EC2 Instances – Môi trường điện toán ảo.
- Amazon Machine Images (AMIs) – Mẫu máy ảo được cấu hình sẵn (gồm OS + phần mềm).
- Instance Types – Các cấu hình khác nhau về CPU, RAM, lưu trữ và mạng.
- Key Pairs – Thông tin đăng nhập bảo mật (AWS giữ public key, người dùng giữ private key).
- Instance Store Volumes – Lưu trữ tạm thời, bị xóa khi dừng hoặc xóa instance.
- EBS Volumes – Lưu trữ lâu dài bằng Elastic Block Store (EBS).
- Regions và Availability Zones – Các địa điểm vật lý để triển khai tài nguyên (instances, EBS…).
- Security Groups – Firewall để kiểm soát truy cập bằng protocol, port, IP source.
- Elastic IP addresses – IP tĩnh cho các ứng dụng cần địa chỉ cố định.
- Tags – Gán metadata để dễ quản lý tài nguyên EC2.
Các cách truy cập EC2
- Amazon EC2 Console – Giao diện web quản lý từ AWS Management Console.
- AWS Command Line Interface (CLI) – Công cụ dòng lệnh chạy trên Windows, Mac, Linux.
- Amazon EC2 CLI Tools – Công cụ CLI cho EC2, EBS, VPC.
- AWS Tools for Windows PowerShell – Dành cho người dùng PowerShell.
- AWS Query API – Gửi request HTTP(S) bằng GET/POST với tham số Action.
- AWS SDK Libraries – Cung cấp thư viện lập trình để tích hợp EC2 vào ứng dụng với tính năng tự động ký request, retry, xử lý lỗi…