Bài viết được tham khảo và tổng hợp lại từ Jayendra’s Blog, xem bài viết gốc ở đây: https://jayendrapatil.com/aws-ec2-instance-types.
Table of contents
Open Table of contents
Giới thiệu
- EC2 instance là máy chủ ảo trên AWS, có thể được khởi chạy từ Amazon Machine Image (AMI).
- AWS cung cấp nhiều loại instance được tối ưu hóa cho các trường hợp sử dụng khác nhau như tính toán hiệu suất cao, lưu trữ, bộ nhớ, GPU…
- Các thông số chính của một EC2 instance gồm:
- ✅ VCPU (Số lõi CPU ảo)
- ✅ RAM (Bộ nhớ)
- ✅ Loại lưu trữ (EBS hoặc Instance Store)
- ✅ Băng thông mạng
- ✅ Hỗ trợ tăng tốc phần cứng (GPU, FPGA)
📌 Chọn loại instance phù hợp sẽ giúp tối ưu hiệu suất và chi phí trên AWS.
Các loại EC2 Instance chính
AWS phân loại EC2 instances thành nhiều nhóm dựa trên mục đích sử dụng:
- General Purpose (Đa dụng)
- Cân bằng giữa CPU, RAM, và mạng.
- Phù hợp cho các ứng dụng web, server ứng dụng, cơ sở dữ liệu nhỏ, v.v.
- Các dòng phổ biến:
- ✅ T-series (T3, T3a, T2): Hỗ trợ “CPU burst”, tối ưu chi phí cho tải công việc không liên tục.
- ✅ M-series (M7, M6, M5, M4): Cân bằng giữa CPU và RAM, dùng cho ứng dụng doanh nghiệp, web server. 📌 Dùng cho: Web server, ứng dụng doanh nghiệp, database nhỏ.
- Compute Optimized (Tối ưu CPU)
- Cung cấp hiệu suất tính toán cao, CPU mạnh mẽ, ít bị giới hạn bởi RAM.
- Phù hợp cho các ứng dụng yêu cầu CPU cao như xử lý batch, media transcoding, high-performance computing (HPC).
- Các dòng phổ biến:
- ✅ C7, C6, C5, C4: Tối ưu cho hiệu suất xử lý cao, dùng cho khoa học dữ liệu, machine learning, video encoding. 📌 Dùng cho: Xử lý dữ liệu lớn, AI/ML, ứng dụng khoa học, game server.
- Memory Optimized (Tối ưu bộ nhớ)
- Cung cấp dung lượng RAM lớn để xử lý cơ sở dữ liệu lớn, caching, in-memory analytics.
- Phù hợp cho ứng dụng cần RAM lớn hơn CPU, như SAP HANA, Redis, Memcached, Big Data.
- Các dòng phổ biến:
- ✅ R7, R6, R5, R4: Dùng cho database in-memory, caching, xử lý dữ liệu lớn.
- ✅ X2, X1, X1e: Tối ưu cho SAP HANA, phân tích dữ liệu lớn.
- ✅ Z1d: Hiệu suất CPU cao kèm bộ nhớ lớn. 📌 Dùng cho: SAP, Oracle, Redis, ElasticSearch, ứng dụng Big Data.
- Storage Optimized (Tối ưu lưu trữ)
- Được thiết kế cho ứng dụng yêu cầu truy cập IOPS cao, đọc/ghi dữ liệu lớn, như Big Data, NoSQL, phân tích log.
- Các dòng phổ biến:
- ✅ I4, I3, I2: Dùng NVMe SSD để cung cấp tốc độ truy cập nhanh.
- ✅ D3, D2: Dùng HDD, phù hợp với lưu trữ dữ liệu khối lượng lớn.
- ✅ H1: Kết hợp HDD với hiệu suất cao. 📌 Dùng cho: NoSQL DB, Big Data, phân tích log, data warehouse.
- Accelerated Computing (Tăng tốc phần cứng - GPU, FPGA)
- Hỗ trợ phần cứng tăng tốc như GPU (NVIDIA), FPGA, giúp xử lý nhanh hơn cho AI/ML, Deep Learning, đồ họa, video rendering.
- Các dòng phổ biến:
- ✅ P4, P3, P2: GPU NVIDIA Tesla, phù hợp với AI/ML, deep learning.
- ✅ G5, G4: GPU NVIDIA, dùng cho video streaming, gaming.
- ✅ F1: Dùng FPGA, tối ưu cho xử lý dữ liệu theo yêu cầu. 📌 Dùng cho: AI/ML, Deep Learning, Big Data, Video processing.
Các instance đặc biệt
AWS còn có một số loại instance đặc biệt như:
- High Memory Instances (U-series): Hỗ trợ bộ nhớ lên tới 24 TB, dùng cho SAP HANA, database lớn.
- Bare Metal Instances: Chạy trực tiếp trên phần cứng vật lý mà không cần hypervisor.
- Mac Instances: Dùng để build, test ứng dụng iOS/macOS.
Chọn loại EC2 Instance phù hợp
Loại Instance | Trường hợp sử dụng |
---|---|
General Purpose (M, T) | Ứng dụng web, server ứng dụng, cơ sở dữ liệu nhỏ |
Compute Optimized (C) | AI/ML, game server, video encoding |
Memory Optimized (R, X, Z) | SAP HANA, Redis, database lớn |
Storage Optimized (I, D, H) | NoSQL DB, phân tích dữ liệu, Big Data |
Accelerated Computing (P, G, F) | AI/ML, Deep Learning, Video Processing |
📌 Luôn cân nhắc hiệu suất với chi phí khi chọn EC2 instance!