Skip to content
Go back

[AWS] AWS Elastic Beanstalk

Published:  at  02:30 PM

Bài viết được tham khảo và tổng hợp lại từ Jayendra’s Blog, xem bài viết gốc ở đây: https://jayendrapatil.com/aws-elastic-beanstalk.

Table of contents

Open Table of contents

Kiến trúc của AWS Elastic Beanstalk

1.png

📌 Application – Ứng dụng chính chứa nhiều môi trường.

📌 Environment – Một phiên bản chạy của ứng dụng (Production, Staging).

📌 Environment Tier:

Elastic Beanstalk Deployment Options

🔹 All at once – Deploy tất cả instances cùng lúc (downtime cao).

🔹 Rolling Update – Update từng batch một (giảm downtime).

🔹 Rolling with additional batch – Giống rolling nhưng thêm instance mới.

🔹 Immutable Deployment – Tạo mới EC2 instances rồi chuyển traffic (an toàn nhất).

🔹 Blue/Green Deployment – Tạo một môi trường mới, swap DNS khi hoàn thành.

Tích hợp với Load Balancer & Auto Scaling

Load Balancer: Tích hợp với ALB hoặc NLB để phân phối traffic.

Auto Scaling: Điều chỉnh số lượng EC2 instances tự động.

Health Monitoring: Kiểm tra trạng thái instances.

Elastic Beanstalk Security

🔐 IAM Roles – Cấp quyền cho EC2 instances.

🔐 Security Groups – Kiểm soát truy cập inbound/outbound.

🔐 VPC Support – Chạy Beanstalk trong một VPC riêng.

🔐 Encryption – Hỗ trợ AWS KMS cho mã hóa dữ liệu.

Monitoring & Logging trong Elastic Beanstalk

📊 AWS CloudWatch Metrics – Giám sát CPU, Memory, Network.

📊 AWS X-Ray – Theo dõi và phân tích request flow.

📊 Beanstalk Logs – Lưu log của application và hệ thống.

Elastic Beanstalk So sánh với EC2, ECS, Lambda

FeatureElastic BeanstalkEC2ECS/FargateLambda
Quản lý ServerTự độngTự quản lýTự động (ECS/Fargate)Serverless
ScalingAuto ScalingPhải tự cấu hìnhAuto ScalingAuto
Chi phíTrung bìnhCao hơnTối ưuRẻ nhất
Use CaseWeb App, APIMọi loại workloadMicroservicesEvent-driven

Tổng kết


Suggest Changes

Previous Post
[AWS] EC2 Placement Groups
Next Post
[AWS] EC2 Networking